• Revision as of 03:33, ngày 17 tháng 2 năm 2009 by Xinhoilaxinh (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /ʌn´li:ʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mở, tháo (xích chó) để săn đuổi, tấn công
    (nghĩa bóng) tháo dây, gỡ ràng buộc
    to unleash a war
    phát động chiến tranh
    Thả lõng, giải phóng
    Điều/ném quân vào trận

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    discharge , free , release , vent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X