• Confidently

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    Revision as of 16:23, ngày 8 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'kɔnfidəntli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Tự tin
    they declare confidently that prices will go up stormingly
    họ tuyên bố một cách tự tin rằng giá cả sẽ tăng vùn vụt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X