• Revision as of 10:25, ngày 23 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác glamorise

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tán dương, tán tụng
    most of naughty bosses glamorize sexual harassment
    đa số các ông chủ hư đốn đều tán tụng nạn quấy rối tình dục

    hình thái từ

    Oxford

    V.tr.

    (also glamourize, -ise) make glamorous or attractive.
    Glamorization n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X