• Revision as of 10:08, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /hɪˈstɛriə , hɪˈstɪəriə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng ictêri
    Sự quá kích động, sự cuồng loạn
    war hysteria
    tinh thần cuồng chiến, sự hiếu chiến

    Chuyên ngành

    Y học

    chứng loạn thần kinh

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X