• Revision as of 00:13, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác authorise

    Ngoại động từ

    Cho quyền, uỷ quyền, cho phép
    to authorize someone to do something
    cho quyền ai được làm việc gì
    Là căn cứ, là cái cớ chính đáng
    his conduct did authorize your suspicion
    tư cách của hắn thật là đúng là cái cớ để cho anh nghi ngờ
    Authorised Version
    bản dịch kinh thánh xuất bản lần đầu tiên năm 1611, và được vua James I cho phép dùng trong các nhà thờ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cho quyền
    cho phép
    ủy quyền

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cho phép
    phê chuẩn
    ủy quyền

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Empower, commission; sanction, approve, countenance, permit,give leave, allow, license, entitle, consent or subscribe to,endorse, Colloq OK or okay, give the green light or go-ahead to:Who authorized you to speak for all of us?

    Oxford

    V.tr.

    (also -ise) 1 sanction.
    (foll. by to +infin.) a giveauthority. b commission (a person or body) (authorized totrade).
    Authorization n. [ME f. OF autoriser f. med.L auctorizare f.auctor: see AUTHOR]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X