-
Thông dụng
Cách viết khác characterise
Ngoại động từ
Biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm; định rõ đặc điểm
- he is characterized by his carefulness
- đặc điểm của anh ta là tính thận trọng
Tham khảo chung
- characterize : National Weather Service
- characterize : Corporateinformation
- characterize : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ