-
Thông dụng
Danh từ
Đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)
- to be in the same boat
- cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ
- to sail in the same boat
- (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung
- to sail one's own boat
- (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình
- to burn one's boat
- không thể làm lại từ đầu, không thể trở về tình trạng ban đầu nữa
- to rock the boat
- xoay chuyển tình thế, đảo ngược tình thế
- to miss the boat
- lỡ chuyến tàu, để mất cơ hội quý báu
Oxford
N. & v.
Boat-hook a longpole with a hook and a spike at one end, for moving boats.boat-house a shed at the edge of a river, lake, etc., forhousing boats. boat people refugees who have left a country bysea. boat race a race between rowing crews, esp. (Boat Race)the one between Oxford and Cambridge. boat-train a trainscheduled to meet or go on a boat. in the same boat sharing thesame adverse circumstances. push the boat out colloq.celebrate lavishly.
Boatful n. (pl. -fuls). [OE bat f.Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ