• Revision as of 16:46, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xi-măng
    Chất gắn (như) xi-măng
    Bột hàn răng
    (giải phẫu) xương răng
    (kỹ thuật) bột than để luyện sắt
    (nghĩa bóng) mối liên kết, mối gắn bó

    Ngoại động từ

    Trát xi-măng; xây bằng xi-măng
    Hàn (răng)
    (kỹ thuật) luyện (sắt) bằng bột than, cho thấm cacbon ủ
    (nghĩa bóng) thắt chắc, gắn bó
    to cement the friendship
    thắt chặt tình hữu nghị

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    gắn (ximăng)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chất gắn kết xi măng

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    liên kết bằng ximăng
    phụt ximăng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bít
    bột nhão
    neat-cement mortar
    bột nhão xi măng
    chất dính kết
    cement-based adhesive
    chất dính kết gốc xi măng
    chất gắn kết
    cement binder
    chất gắn kết xi măng
    chất kết dính
    gypsum-cement pozzonlana binder
    chất kết dính thạch cao-xi măng puzơlan
    chất thấm cacbon
    keo dính
    lime cement binder
    chất keo dính vôi xi măng
    dán
    gắn
    gắn matít
    gắn xi măng
    thiêu kết
    trám ximăng
    trét
    cement joint
    mối nối trét xi măng
    vật liệu kết dính
    vữa xây

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Mortar, bond, glue, gum, paste, solder; adhesive: You'llneed a special kind of cement to stick metal to glass.
    V.
    Stick, glue, paste, solder, weld, braze, bond; join,bind, combine, unite; cohere, hold, cling, adhere: First cementthe tiles to the wall. The ashes and cinders cement readily intoa compact mass.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A powdery substance made by calcining lime andclay, mixed with water to form mortar or used in concrete (seealso Portland cement).
    Any similar substance that hardens andfastens on setting.
    A uniting factor or principle.
    Asubstance for filling cavities in teeth.
    (also cementum)Anat. a thin layer of bony material that fixes teeth to the jaw.
    V.tr.
    A unite with or as with cement. b establish orstrengthen (a friendship etc.).
    Apply cement to.
    Line orcover with cement.
    Cementer n.[ME f. OF ciment f. L caementum quarry stone f. caedere hew]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X