Phục kích, chận đánh, mai phục, bố trí quân phục kích
Nằm rình, nằm chờ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Trap, ambuscade or Archaic ambuscado: The company set upan ambush near the crossroads.
V.
Lie in wait, trap, waylay, ensnare, entrap, lurk,ambuscade, intercept, Colloq lay in wait, US bushwhack: Theguerrillas were ready to ambush the soldiers.
Oxford
N. & v.
N.
A surprise attack by persons (e.g. troops) in aconcealed position.
A the concealment of troops etc. to makesuch an attack. b the place where they are concealed. c thetroops etc. concealed.
V.tr.
Attack by means of an ambush.2 lie in wait for. [ME f. OF embusche, embuschier, f. a Rmcform = put in a wood: rel. to BUSH(1)]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn