• Revision as of 11:19, ngày 14 tháng 12 năm 2007 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /tiz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chòng ghẹo, trêu chọc, đùa bỡn một cách không tử tế, tìm cách khiêu khích
    stop teasing the cat
    đừng chòng ghẹo con mèo nữa
    Quấy rầy
    to tease someone for something
    quấy rầy ai để được cái gì, quấy rầy ai vì cái gì
    Chải (mặt vải) làm cho nó mượt
    Gỡ (len) thành từng tao riêng

    Danh từ

    Người hay chòng ghẹo, người thích trêu chọc người khác
    Sự chòng ghẹo, sự trêu chọc

    Hình Thái Từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Bait, taunt, torment, harass, bedevil, bother, nettle,plague, chaff, pester, annoy, irritate, needle, goad, badger,provoke, vex, twit, tantalize, frustrate, Non-Standardaggravate, Colloq guy, pick on, rib, drive mad or crazy, driveup the wall, Brit take the mickey out of, Slang rag: Stopteasing the animals! Frances would tease me by agreeing to goout and then begging off with a headache. 2 coax, worry, winkle,work, manipulate: He was finally able to tease the broken pieceof key out of the lock.

    Oxford

    V. & n.

    V.tr. (also absol.) 1 a make fun of (a person oranimal) playfully or unkindly or annoyingly. b tempt or allure,esp. sexually, while refusing to satisfy the desire aroused.
    Pick (wool, hair, etc.) into separate fibres.
    Dress (cloth)esp. with teasels.
    N.
    Colloq. a person fond of teasing.
    An instance of teasing (it was only a tease).
    Teasingly adv. [OE t‘san f. WG]

    Tham khảo chung

    • tease : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X