-
Thông dụng
Danh từ
Mục đích, lợi ích
- for somebody's/something's sake
- vì ai/cái gì; vì lợi ích của ai/cái gì
- for the sake of somebody/something
- vì ai/cái gì; vì lợi ích của ai/cái gì
- for the sake of somebody; for somebody's sake
- vì ai, vì lợi ích của ai
- for God's sake
- vì Chúa
- for peace sake
- vì hoà bình
- for old sake's sake
- để tưởng nhớ thời xưa
- for someone's name's sake
- vì tên tuổi của ai, vì thanh danh của ai
- art for art's sake
- nghệ thuật vì nghệ thuật
- 's:ki
- danh từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Benefit, welfare, well-being, good, advantage, behalf,profit, gain, account: Joe and I stayed together for the sakeof the children. She felt pleased, for his sake, that he hadmanaged to get away. 2 purpose(s), reason(s), objective(s):Just for the sake of comparison, let us now look at thesituation in Taiwan.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ