• Revision as of 04:06, ngày 20 tháng 12 năm 2007 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /dɪsˈkleɪmər/

    Thông dụng

    Cách viết khác disclamation

    Danh từ

    Sự từ bỏ (quyền lợi)
    Sự không nhận, sự chối

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chối (trách nhiệm...)
    sự khước từ
    sự từ bỏ
    sự từ bỏ (quyền lợi...)

    Oxford

    N.

    A renunciation or disavowal, esp. of responsibility. [ME f.AF (= DISCLAIM as noun)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X