• Revision as of 16:50, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rủi ro, sự bất hạnh
    Điều không may, điều hoạ
    misfortunes never come alone (singly)
    hoạ vô đơn chí

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Bad luck, ill luck, ill fortune, hard luck, infelicity,adversity, loss: He had the misfortune to marry the wrongwoman.
    Accident, misadventure, mishap, calamity, catastrophe,mischance, disaster, contretemps, tragedy, blow, shock; reverse,stroke of bad luck, Colloq bad news: With the death of hisfather, then his illness, then the loss of his business, onemisfortune followed another.

    Oxford

    N.

    Bad luck.
    An instance of this.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X