• Revision as of 04:38, ngày 26 tháng 5 năm 2008 by 58.187.148.242 (Thảo luận)
    /goƱl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thể dục,thể thao) khung thành, cầu môn
    to keep the goal
    giữ gôn
    (thể dục,thể thao) bàn thắng, điểm
    to kick a goal
    sút ghi một bàn thắng (bóng đá)
    Đích; mục đích, mục tiêu
    to reach that goal
    để đạt mục đích ấy

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gôn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mục tiêu
    goal satisfaction
    sự đáp ứng mục tiêu
    goal satisfaction
    sự thỏa mãn mục tiêu
    Goal Seek
    tìm mục tiêu
    Goal Seek and Solver
    mục tiêu tìm kiếm và giải quyết
    goal seeking
    truy tìm mục tiêu
    goal-coordination method
    phương pháp phối hợp mục tiêu

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Object, aim, purpose, end, objective, target, ambition,ideal, aspiration: Fletcher's goal is to be head of the company.

    Oxford

    N.

    The object of a person's ambition or effort; adestination; an aim (fame is his goal; London was our goal).
    A Football a pair of posts with a crossbar between which theball has to be sent to score. b a cage or basket used similarlyin other games. c a point won (scored 3 goals).
    A pointmarking the end of a race.
    Rugby Football an attempt to kicka goal. goal-line Football a line between each pair ofgoalposts, extended to form the end-boundary of a field of play(cf. touch-line). goal-minder (or -tender) US a goalkeeper atice hockey. goal-mouth Football the space between or near thegoalposts. in goal in the position of goalkeeper.

    Tham khảo chung

    • goal : National Weather Service
    • goal : amsglossary
    • goal : Corporateinformation
    • goal : Chlorine Online
    • goal : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X