• Revision as of 18:42, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây cúc
    Người loại nhất, vật loại nhất; cái đẹp nhất
    as fresh as a daisy
    tươi như hoa
    to turn up one's toes to the daisies
    (từ lóng) chết, ngủ với giun
    daisy wheel
    (ngành in) bánh nhỏ có các mẫu tự bao quanh đường chu vi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cây cúc

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nước đêzi (đồ uống từ hoa quả)

    Nguồn khác

    • daisy : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a a small composite plant, Bellis perennis,bearing flowers each with a yellow disc and white rays. b anyother plant with daisy-like flowers, esp. the larger ox-eyedaisy, the Michaelmas daisy, or the Shasta daisy.
    Sl. afirst-rate specimen of anything.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X