• Revision as of 07:27, ngày 5 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'bi:djəntli/

    Thông dụng

    Phó từ của .obedient

    Ngoan ngoãn
    He whistled, and the dog came obediently
    Hắn húyt sáo và con chó ngoan ngoãn chạy lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X