• Revision as of 09:04, ngày 15 tháng 12 năm 2007 by Lunapark (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vượt quá, hơn (sự từng trải, niềm tin, khả năng.. của con người)
    the beautiful scene transcends my power of description
    cảnh đẹp đó vượt quá khả năng mô tả của tôi
    Tốt hơn, lớn hơn; vượt, hơn
    she far transcends the others in beauty and intelligence
    cô ta vượt xa những người khác về sắc đẹp và sự thông minh

    Hình Thái Từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Surpass, outstrip, exceed, go beyond, outdistance, overstep,outdo, excel, overshadow, top, outdistance, outvie, rise above,outshine, beat: Her performance at La Scala transcended that ofevery other Mimi I have heard.

    Oxford

    V.tr.

    Be beyond the range or grasp of (human experience,reason, belief, etc.).
    Excel; surpass. [ME f. OF transcendreor L transcendere (as TRANS-, scandere climb)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X