• Revision as of 08:44, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    An toàn, chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại)
    Có thể tin cậy, chắc chắn
    Thận trọng, dè dặt; tỏ ra thận trọng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    an toàn
    electrical safely
    sự an toàn điện
    electrical safely
    tính an toàn điện
    safely factor
    hệ số an toàn

    Nguồn khác

    • safely : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự an toàn
    sự chắc chắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X