• Revision as of 06:33, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( + of) bó, nắm, mớ, búi, cuộn nhỏ
    a wisp of hair
    nắm tóc
    a wisp of straw
    mớ rơm
    ( + of) làn (khói); dải nhỏ
    a wisp of smoke
    làn khói mỏng
    (động vật học) bầy chim bay
    a wisp of snipe
    bầy chim dẽ giun
    ( + of) người gầy, người nhỏ
    a wisp of a girl
    một cô gái nhỏ thó
    little (mere) wisp of a man
    (thông tục) oắt con, đồ nhãi nhép; người lùn tịt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Shred, scrap, strand, thread, snippet, tuft, lock: Thelaboratory matched the wisp of hair found in the victim's handwith the hair of the suspect.

    Oxford

    N.

    A small bundle or twist of straw etc.
    A small separatequantity of smoke, hair, etc.
    A small thin person etc.
    Aflock (of snipe).
    Wispy adj. (wispier, wispiest). wispilyadv. wispiness n. [ME: orig. uncert.: cf. WFris. wisp, andWHISK]

    Tham khảo chung

    • wisp : National Weather Service
    • wisp : amsglossary
    • wisp : Corporateinformation
    • wisp : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X