• Revision as of 21:23, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự quy định (thành điều khoản); điều quy định (thành điều khoản); điều kiện
    on the stipulation that...
    với điều kiện là...

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    điều quy định
    stipulation for third parties
    điều quy định cho bên thứ ba
    stipulation for third parties
    điều quy định cho thứ ba
    điều quy định, điều khoản (trong hợp đồng)
    điều khoản (trong hợp đồng...)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Condition, demand, essential, given, requirement, requisite,prerequisite, specification, undertaking, obligation, covenant,clause, proviso, term, agreement, provision, guarantee,warranty, promise: This stipulation calls for payment ondelivery in full and in sterling.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X