• Revision as of 09:18, ngày 9 tháng 1 năm 2008 by Na (Thảo luận | đóng góp)
    /bu:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nôn mửa

    Nội động từ

    ( (nghĩa đen), (nghĩa bóng)) ói, nôn mửa, trớ
    the baby puked (up) all over me
    đứa bé trớ ra khắp người tôi (nôn mửa ra)
    It makes me want to puke
    điều đó làm tôi buồn nôn (làm tôi ghê tởm)

    Hình thái từ

    Oxford

    V. & n.

    Sl.
    V.tr. & intr. vomit.
    N. vomit.
    Pukey adj.[16th c.: prob. imit.]

    Tham khảo chung

    • puke : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X