• Revision as of 23:29, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người săn thú; người bắt thú
    Người theo dõi, người lùng bắt
    Tàu kéo
    Hệ theo dõi, bộ theo dõi

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    máy theo dõi
    beacon tracker
    máy theo dõi đài rađa
    moon tracker
    máy theo dõi mặt trăng
    star tracker
    máy theo dõi sao (bằng việc quét cơ học)
    sun tracker
    máy theo dõi mặt trời

    Oxford

    N.

    A person or thing that tracks.
    A police dog tracking byscent.
    A wooden connecting-rod in the mechanism of an organ.4 = black tracker.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X