• Revision as of 09:16, ngày 5 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /'tə:bid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đục, không trong, mờ, như có bùn (về chất lỏng)
    the turbid flood waters of the river
    nước lụt đục ngầu của con sông
    (nghĩa bóng) lẫn lộn, hỗn độn, lộn xộn, mất trật tự
    turbid thoughts
    những ý nghĩ lẫn lộn
    turbid utterance
    cách phát biểu lộn xộn không rõ ràng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dày, đặc (khói)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    có bùn cát (nước)

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    vẩn (đục)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    có phù sa
    đặc
    dày
    đục

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đục

    Oxford

    Adj.

    (of a liquid or colour) muddy, thick; not clear.
    (ofa style etc.) confused, disordered.
    Turbidity n. turbidlyadv. turbidness n. [L turbidus f. turba a crowd, adisturbance]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X