-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cloudy , muddy , murky , roiled , roily , hazy , smoggy , addled , addlepated , confounded , confusional , muddle-headed , perplexed , confused , dark , dense , heavy , impure , muddled , obscure , polluted , sedimentary , thick , unclear , unsettled
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ