• /´ʌtərəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phát biểu, sự bày tỏ
    the speaker had great powers of utterance
    người diễn thuyết rất có tài nói năng
    Cách nói, cách đọc, cách phát âm
    clear utterance
    cách nói rõ ràng
    Lời nói ra, lời phát biểu, nói bằng lời
    private utterances
    những lời phát biểu riêng tư


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X