• Revision as of 23:57, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đáng được tin cậy; tín nhiệm
    a reliant man
    một người đáng tin cậy
    Tự tin
    to speak with a reliant tone
    nói với một giọng tự tin
    Dựa vào, tin vào; nhờ cậy
    to be reliant on someone for something
    dựa vào ai để làm cái gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X