• /ri´laiənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đáng được tin cậy; tín nhiệm
    a reliant man
    một người đáng tin cậy
    Tự tin
    to speak with a reliant tone
    nói với một giọng tự tin
    Dựa vào, tin vào; nhờ cậy
    to be reliant on someone for something
    dựa vào ai để làm cái gì

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X