• Revision as of 23:34, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật nổi lềnh bềnh (trên mặt biển)
    flotsam and jetsam
    hàng hoá trôi giạt vào bờ; tàu đắm trôi giạt vào bờ
    Những đồ tạp nhạp vô giá trị
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người sống lang thang, những người nay có việc mai không

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    hàng trôi dạt

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hàng trôi giạt

    Oxford

    N.

    Wreckage found floating.
    Flotsam and jetsam 1 odds andends; rubbish.
    Vagrants etc. [AF floteson f. floter FLOAT]

    Tham khảo chung

    • flotsam : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X