• Revision as of 04:22, ngày 20 tháng 12 năm 2007 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm quay, làm xoay quanh
    Luân phiên nhau
    to rotate the crops
    trồng luân phiên, luân canh

    Tính từ

    (thực vật học) có hình bánh xe

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    quay, xoay

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bị quay
    quay
    Rotate Left (ROL)
    quay trái
    rotate operation
    thao tác quay
    Rotate Right (ROR)
    quay phải

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Turn, revolve, go round, spin, gyrate, pirouette, whirl,twirl, wheel, pivot, reel: As the gear rotates, its teeth meshwith those of the other gear, causing it to turn in the oppositedirection. 2 change, exchange, alternate, interchange, switch,trade places; take turns, Colloq swap or swop: Rotate thepositions of the tyres for more even wear. We rotate the choresin our family.

    Tham khảo chung

    • rotate : National Weather Service
    • rotate : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X