• /rou´teit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm quay, làm xoay quanh
    Luân phiên nhau
    to rotate the crops
    trồng luân phiên, luân canh

    Tính từ

    (thực vật học) có hình bánh xe

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    quay, xoay

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    (v) quay, xoay

    Toán & tin

    quay, xoay

    Kỹ thuật chung

    bị quay
    quay
    Rotate Left (ROL)
    quay trái
    rotate operation
    thao tác quay
    Rotate Right (ROR)
    quay phải

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    stay

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X