• Revision as of 18:27, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by PUpPy (Thảo luận | đóng góp)
    /seifli/

    Thông dụng

    Phó từ

    An toàn, chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại)
    Có thể tin cậy, chắc chắn
    Thận trọng, dè dặt; tỏ ra thận trọng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    an toàn
    electrical safely
    sự an toàn điện
    electrical safely
    tính an toàn điện
    safely factor
    hệ số an toàn

    Nguồn khác

    • safely : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự an toàn
    sự chắc chắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X