• Revision as of 07:57, ngày 25 tháng 8 năm 2008 by Hoa giaphat (Thảo luận | đóng góp)
    //'ɔ:fʃɔ://

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Xa bờ biển, ở ngoài khơi
    offshore fishing
    đánh cá ngoài khơi
    offshore oil-rig
    giàn khoan dầu ngoài khơi
    Thổi từ đất liền ra biển (gió)
    offshore wind
    gió thổi từ đất liền ra biển

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngoài khơi
    offshore floating terminal
    cảng cuối nổi ngoài khơi
    offshore terminal
    trạm cuối ngoài khơi
    ngoại quốc

    Oxford

    Adj.

    Situated at sea some distance from the shore.
    (of thewind) blowing seawards.
    (of goods, funds, etc.) made orregistered abroad.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X