• /´fiʃiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đánh cá, sự câu cá
    Nghề cá
    deep-sea fishing
    nghề khơi

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự đánh cá

    Kỹ thuật chung

    nghề cá
    deep-sea fishing
    nghề cá biển sâu
    fishing smack
    tàu đánh cá (nghề cá)
    mối nối ray
    mối ốp ray

    Kinh tế

    nghề cá
    drift fishing
    nghề cá nổi
    sự cân cá
    sự đánh cá
    drag-net fishing
    sự đánh cá bằng lưới kéo
    drift fishing
    sự đánh cá nổi
    light fishing
    sự đánh cá bằng ánh sáng
    net fishing
    sự đánh cá bằng lưới
    pelagic fishing
    sự đánh cá chìm
    shore- based fishing
    sự đánh cá ven bờ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X