• Revision as of 18:20, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´spa:snis/

    Thông dụng

    Cách viết khác sparsity

    Danh từ
    Sự thưa thớt, sự rải rác, sự lơ thơ; sự rải mỏng ra
    the sparseness of trees on the landscape
    sự thưa thớt cây cối trên cảnh quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X