-
Thông dụng
Định ngữ
Tốt; quan trọng; hạng nhất
- banner year
- năm kỷ lục
- to carry the banner
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp)
- to follow (join) the banner of...
- đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của...
- to unfurl one's banner
- tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
N.
A a large rectangular sign bearing a slogan or design andusu. carried on two side-poles or a crossbar in a demonstrationor procession. b a long strip of cloth etc. hung across astreet or along the front of a building etc. and bearing aslogan.
Bannered adj. [ME f. AF banere, OF baniere f. Rmc ult. f.Gmc]
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ