• Revision as of 19:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'prentis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người học việc, người học nghề
    to bind somebody apprentice
    nhận cho ai học việc
    to be bound apprentice to a tailor
    học nghề ở nhà một ông thợ may
    Người mới vào nghề, người mới tập sự
    (hàng hải) thuỷ thủ mới vào nghề; hoa tiêu mới tập sự

    Ngoại động từ

    Cho học việc, cho học nghề
    to apprentice somebody to a tailor
    cho ai học việc ở nhà ông thợ may

    Tính từ

    Đang học nghề, đang học việc
    an apprentice tailor
    người học nghề may

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    thợ học nghề

    Xây dựng

    nhà một mái

    Kỹ thuật chung

    mái che
    mái một dốc

    Kinh tế

    người học nghề
    người học việc
    người học viên
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Novice, tiro or tyro, learner, starter, beginner,greenhorn, Colloq US rookie: Lever served as an apprentice inthe soap factory.
    V.
    Indenture, contract, bind: Cartwright was apprenticedto a carpenter before becoming a journeyman cabinet-maker.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A person who is learning a trade by beingemployed in it for an agreed period at low wages.
    A beginner;a novice.
    V.tr. (usu. foll. by to) engage or bind as anapprentice (was apprenticed to a builder).
    Apprenticeship n.[ME f. OF aprentis f. apprendre learn (as APPREHEND), afterwords in -tis, -tif, f. L -tivus: see -IVE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X