• /'teilə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thợ may
    the tailor makes the man
    người tốt vì lụa
    to ride like a tailor
    cưỡi ngựa kém

    Ngoại động từ

    May (quần áo..)
    to tailor a costume
    may một bộ quần áo
    Biến đổi, làm cho đáp ứng nhu cầu

    Nội động từ

    Làm thợ may
    Biến đổi, làm cho đáp ứng nhu cầu

    Hình thái từ


    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    điều chỉnh
    sửa lắp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X