-
Thông dụng
Tính từ
Vội, vội vàng, vội vã; nhanh chóng, gấp rút, mau
- hasty preparation
- những sự chuẩn bị vội vàng
- a hasty departure
- sự ra đi vội vàng
- hasty growth
- sự phát triển quá nhanh
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Quick, speedy, swift, rapid, fast, brisk, prompt,immediate, instantaneous: He made a hasty departure so as notto be late.
Careless, rash, precipitate, impetuous,impulsive, reckless, thoughtless, unthinking, incautious,heedless, ill-considered, inconsiderate: His was a hastydecision.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ