-
Thông dụng
Danh từ
Sự kích thích; sự khuyến khích
- a working atmosphere lacking in stimulation
- một không khí làm việc thiếu hào hứng
Tham khảo chung
- stimulation : amsglossary
- stimulation : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ