• Revision as of 23:59, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /friːk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính đồng bóng, tính hay thay đổi
    out of mere freak
    chỉ vì tính đồng bóng
    Người mến mộ
    health-food freak
    người chỉ lo chăm bón sức khoẻ
    jazz freak
    người mê nhạc jazz
    Quái vật; điều kỳ dị
    a freak of nature
    một quái vật

    Ngoại động từ

    Làm lốm đốm, làm có vệt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đốm
    vệt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Monstrosity, monster, mutant, deformity: The showfeatures freaks such as a two-headed calf and a bearded lady. 2anomaly, rarity, abnormality, irregularity, oddity, curiosity,rara avis, rare bird, Brit one-off, Colloq one-shot: Biologistsregard the albino giraffe as a freak of nature.
    Whim,caprice, vagary, crotchet, quirk, eccentricity, fancy,idiosyncrasy, peculiarity: The snow in New York in July was afreak.
    Enthusiast, fan, devotee, aficionado; fanatic, addict;Colloq buff, fiend, nut: She's been a jazz freak for years.
    Adj.
    Freakish, freaky, abnormal, anomalous, extraordinary,unique, rare, atypical, unusual, odd, queer, strange,exceptional, bizarre, weird, unparalleled, unforeseen,unexpected, unpredicted, unpredictable, Brit one-off, Colloqone-shot: He claims he had a freak experience with a lion thathad a thorn in its foot.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    (also freak of nature) a monstrosity; anabnormally developed individual or thing.
    (often attrib.) anabnormal, irregular, or bizarre occurrence (a freak storm).
    Colloq. a an unconventional person. b a person with aspecified enthusiasm or interest (health freak). c a person whoundergoes hallucinations; a drug addict (see sense 2 of v.).
    A a caprice or vagary. b capriciousness.
    V. (often foll. byout) colloq.
    Intr. & tr. become or make very angry.
    Intr.& tr. undergo or cause to undergo hallucinations or a strongemotional experience, esp. from use of narcotics.
    Intr. adopta wildly unconventional lifestyle.

    Tham khảo chung

    • freak : National Weather Service
    • freak : amsglossary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X