• Revision as of 17:09, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'æbdʒekt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hèn hạ, thấp hèn, đê tiện, đáng khinh
    Khốn khổ, khốn nạn
    in abject poverty
    nghèo rớt mồng tơi, nghèo xác nghèo xơ

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Miserable, wretched.
    Degraded, self-abasing, humble.3 despicable.
    Abjectly adv. abjectness n. [ME f. L abjectuspast part. of abicere (as AB-, jacere throw)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X