• Revision as of 03:42, ngày 7 tháng 12 năm 2007 by KyoRin (Thảo luận | đóng góp)
    /'keipәb(ә)l/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có tài, có năng lực giỏi
    a very capable doctor
    một bác sĩ rất giỏi
    Có thể, có khả năng, dám, cả gan
    show your teacher what you are capable of
    hãy chứng tỏ cho thầy giáo biết anh có khả năng đến mức nào
    the situation is capable of improvement
    tình hình có khả năng cải thiện được

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    có năng lực

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Able, competent, efficient, proficient, qualified,talented, gifted, skilled, skilful, accomplished, apt, adept,clever, effective, effectual; expert, masterly, masterful:Halliwell is quite capable of speaking for himself. He is acapable violinist, but scarcely a virtuoso. 2 capable of.disposed to, inclined to, predisposed to: Though violent, he isnot capable of murder.

    Oxford

    Adj.

    Competent, able, gifted.
    (foll. by of) a having theability or fitness or necessary quality for. b susceptible oradmitting of (explanation or improvement etc.).
    Capably adv.[F f. LL capabilis f. L capere hold]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X