• Revision as of 02:51, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'kɔɳgres/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhóm hợp, sự hội họp
    Đại hội, hội nghị
    peace congress
    đại hội hoà bình
    medical congress
    hội nghị y tế
    ( Congress) quốc hội (gồm thượng nghị viện và hạ nghị viện) ( Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la-tinh trừ Cu-ba)
    during Congress
    trong khi quốc hội họp

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phiên họp

    Kinh tế

    đại hội
    hội nghị
    congress tart
    bánh gatô (hội nghị)
    Tham khảo

    Oxford

    N.
    A formal meeting of delegates for discussion.
    (Congress) a national legislative body, esp. that of the US.
    A society or organization.
    Coming together, meeting.
    Congressional adj. [L congressus f. congredi (as com-, gradiwalk)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X