• Revision as of 17:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈkɜːtsi $ ˈkɜːr-/

    Thông dụng

    Cách viết khác curtsey

    Danh từ

    Sự khẽ nhún đầu gối cúi chào
    to drop a curtsy; to make one's curtsy to
    khẽ nhún đầu gối cúi chào (ai)

    Nội động từ

    Khẽ nhún đầu gối cúi chào

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    (also curtsey)
    N. (pl. -ies or -eys) a woman's orgirl's formal greeting or salutation made by bending the kneesand lowering the body.
    V.intr. (-ies, -ied or -eys, -eyed)make a curtsy. [var. of COURTESY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X