• Revision as of 22:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'mætriməni/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hôn nhân; đời sống vợ chồng
    to unite a couple in holy matrimony
    làm phép cưới cho một cặp vợ chồng

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 the rite of marriage.
    The state of beingmarried.
    A a card-game. b the combination of king and queenof trumps in some card-games.
    Matrimonial adj. matrimoniallyadv. [ME f. AF matrimonie, OF matremoi(g)ne f. L matrimonium f.mater matris mother]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X