• Revision as of 19:34, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /dai´və:si¸fai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đa dạng hoá
    to diversify the forms of vocational training
    đa dạng hoá các loại hình dạy nghề

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đa dạng hóa
    đa nguyên hóa
    tăng thêm chủng loại hàng hóa
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Vary, variegate, change, mix, change; spread, distribute,divide, break up, separate; branch out: We must diversify ourinvestments to hedge against losses. Perhaps this is not a goodtime to diversify into other areas.

    Oxford

    V.
    (-ies, -ied) 1 tr. make diverse; vary; modify.
    Tr.Commerce a spread (investment) over several enterprises orproducts, esp. to reduce the risk of loss. b introduce a spreadof investment in (an enterprise etc.).
    Intr. (often foll. byinto) esp. Commerce (of a firm etc.) expand the range ofproducts handled.
    Diversification n. [ME f. OF diversifierf. med.L diversificare (as DIVERS)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X