• Revision as of 03:32, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /nud , nyud/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trần, trần truồng, khoả thân
    nude stocking
    bít tất màu da chân
    (thực vật học) trụi lá
    (động vật học) trụi lông
    (pháp lý) không có hiệu lực, vô giá trị
    a nude contract
    một bản hợp đồng không có hiệu lực

    Danh từ

    (nghệ thuật) tranh khoả thân; tượng khoả thân
    ( the nude) người khoả thân; tình trạng khoả thân

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Unclothed, undressed, uncovered, au naturel, bare, naked,in the nude, stark naked, undraped, without a stitch (on),Colloq in the buff, in the altogether, in one's birthday suit,Brit starkers, Brit and Australian in the nuddy: A nude manstreaked across the football pitch.

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj. naked, bare, unclothed.
    N.
    A painting,sculpture, photograph, etc. of a nude human figure; such afigure.
    A nude person.
    (prec. by the) a an unclothedstate. b the representation of an undraped human figure as agenre in art.

    Tham khảo chung

    • nude : amsglossary
    • nude : Corporateinformation
    • nude : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X