• /nju:d/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trần, trần truồng, khoả thân
    nude stocking
    bít tất màu da chân
    (thực vật học) trụi lá
    (động vật học) trụi lông
    (pháp lý) không có hiệu lực, vô giá trị
    a nude contract
    một bản hợp đồng không có hiệu lực

    Danh từ

    (nghệ thuật) tranh khoả thân; tượng khoả thân
    ( the nude) người khoả thân; tình trạng khoả thân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X