• Revision as of 17:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´ɔmnibəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .omnibuses

    Xe ô tô hai tầng
    Xe buýt
    (như) omnibus book; sách in lại ở nhiều tác phẩm

    Tính từ

    Bao trùm, nhiều mục đích
    Nhiều nội dung, gồm nhiều vấn đề, gồm nhiều mục; gồm nhiều bài đã xuất bản của chủ yếu một tác giả (quyển sách)
    omnibus bill
    bản dự luật gồm nhiều mục
    the man on the Clapham omnibus
    như bus
    Đủ các loại

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & adj.
    N.
    Formal = BUS.
    A volume containing severalnovels etc. previously published separately.
    Adj.
    Servingseveral purposes at once.
    Comprising several items. [F f. L(dative pl. of omnis), = for all]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X