• /´ɔmnibəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .omnibuses

    Xe ô tô hai tầng
    Xe buýt hai tầng
    (như) omnibus book; sách in lại ở nhiều tác phẩm

    Tính từ

    Bao trùm, nhiều mục đích
    Nhiều nội dung, gồm nhiều vấn đề, gồm nhiều mục; gồm nhiều bài đã xuất bản của chủ yếu một tác giả (quyển sách)
    omnibus bill
    bản dự luật gồm nhiều mục
    the man on the Clapham omnibus
    như bus
    Đủ các loại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X